Có 2 kết quả:

浮肿病 fú zhǒng bìng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ ㄅㄧㄥˋ浮腫病 fú zhǒng bìng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) edema (accumulation of interstitial fluids in internal organs)
(2) dropsy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) edema (accumulation of interstitial fluids in internal organs)
(2) dropsy

Bình luận 0